--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xa hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xa hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xa hoa
+ adj
luxurious, lavish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xa hoa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xa hoa"
:
xa hoa
xã hội
xe hỏa
xử hòa
Lượt xem: 906
Từ vừa tra
+
xa hoa
:
luxurious, lavish